Có 2 kết quả:
報禁 bào jìn ㄅㄠˋ ㄐㄧㄣˋ • 报禁 bào jìn ㄅㄠˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restrictions on the publication of newspapers
(2) press restrictions
(2) press restrictions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restrictions on the publication of newspapers
(2) press restrictions
(2) press restrictions
Bình luận 0